Tên sản phẩm:β-NADPH
Tên khác:β-NADPH|beta-Nicotinamide adenine dinucleotide 2′-phosphate khử muối tetrasodium hydrat
Từ đồng nghĩa: beta-NADPH; 2′-NADPH hydrat; Coenzym II khử muối tetranatri; Muối tetrasodium dihydronicotinamide adenine dinucleotide phosphate; NADPH Na4; TPNH2 Na4; Triphosphopyridine nucleotide giảm muối tetrasodium
Số CAS:2646-71-1
Số EINECS:220-163-3
Độ tinh khiết: ≥98%
Nhiệt độ bảo quản: -20°C
Xuất hiện: Bột màu trắng đến vàng
Tải tài liệu:β-NADPH
Chức năng: Nghiên cứu sinh hóa. Thường được sử dụng như chất cho điện tử, nó là đồng yếu tố của nhiều enzyme oxyoreductase (bao gồm cả nitric oxit synthase)
Ứng dụng: Cặp oxi hóa khử NADP+/NADPH thúc đẩy sự chuyển điện tử trong các phản ứng đồng hóa như sinh tổng hợp lipid và cholesterol và mở rộng chuỗi acyl béo. Các cặp oxi hóa khử NADP+/NADPH được sử dụng trong nhiều cơ chế chống oxy hóa khác nhau, có thể ngăn ngừa sự tích tụ các chất oxy hóa hoạt động. NADPH được sản xuất trong cơ thể thông qua con đường pentose phosphate (PPP).