Tên sản phẩm:R-(+)-α-Axit lipoic
Từ đồng nghĩa: Lipoec; Tiobec; Thioderm; Berlition; Thiogamma; Axit lipoic; Axit a-Lipoic; Tiobec Retard; Axit D-lipoic; Byodinoral 300; Axit d-Thioctic; Axit (R)-Lipoic; Axit a-(+)-Lipoic; Axit (R)-a-Lipoic; Axit R-(+)-Thioctic; (R)-(+)-1,2-Dithiola; Axit 5-[(3R)-dithiolan-3-yl]valeric; Axit 1,2-Dithiolane-3-pentanoic, (R)-; Axit 1,2-Dithiolane-3-pentanoic, (3R)-; Axit 5-[(3R)-dithiolan-3-yl]pentanoic; Axit (R)-5-(1,2-Dithiolan-3-yl)pentanoic; Axit 5-[(3R)-1,2-dithiolan-3-yl]pentanoic; Axit 1,2-Dithiolane-3-valeric, (+)- (8CI); Axit (R)-(+)-1,2-Dithiolane-3-pentanoic 97%; Axit (R)-Thioctic (R)-1,2-Dithiolane-3-valeric; Axit (R)-Thioctic (R)-1,2-Dithiolane-3-valeric
Kiểm tra: 99,0%
Số CAS:1200-22-2
EINECS:1308068-626-2
Công thức phân tử: C8H14O2S2
Điểm sôi: 362,5 °C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy: 173 °C
Chiết suất: 114 ° (C=1, EtOH)
Mật độ: 1.218
Ngoại quan: Chất rắn kết tinh màu vàng
Tuyên bố an toàn: 20-36-26-35
Màu sắc: Bột màu vàng nhạt đến vàng
Tình trạng GMO: Không có GMO
Đóng gói: trong thùng sợi 25kg
Bảo quản: Để hộp chưa mở ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh
Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Axit R-(+)-α-Lipoic: Chất chống oxy hóa cao cấp & Cofactor ty thể
(CAS:1200-22-2| Độ tinh khiết: ≥98% HPLC)
Tổng quan sản phẩm
Axit R-(+)-α-Lipoic (R-ALA) là đồng phân quang học tự nhiên của axit lipoic, đóng vai trò là đồng yếu tố thiết yếu cho phức hợp dehydrogenase ty thể trong quá trình chuyển hóa hiếu khí. Không giống như hỗn hợp racemic tổng hợp, dạng R thể hiện tính khả dụng sinh học cao hơn 10 lần và hoạt động chống oxy hóa vượt trội so với đồng phân S.
Các tính năng chính
- Hoạt tính sinh học
- Hoạt động như một chất điều chỉnh quá trình oxy hóa khử, trung hòa ROS (các loại oxy phản ứng) và tái tạo các chất chống oxy hóa như glutathione.
- Tăng cường sản xuất năng lượng ty thể thông qua phức hợp enzyme PDH và α-KGDH.
- Đã được chứng minh lâm sàng là có tác dụng làm giảm các dấu hiệu stress oxy hóa (ví dụ, malondialdehyde) và cải thiện chức năng nhận thức trong các mô hình tiền lâm sàng.
- Thông số kỹ thuật
- Độ tinh khiết: ≥98% (lượng dư enantiomeric đã được xác minh bằng HPLC)
- Ngoại quan: Bột tinh thể màu vàng nhạt
- Điểm nóng chảy: 48–52°C | Độ quay quang học: +115° đến +125° (c=1 trong etanol)
- Độ hòa tan: Tan dễ dàng trong DMSO (≥100 mg/mL), ethanol và dầu MCT.
- An toàn & Tuân thủ
- Không nguy hiểm theo quy định CLP của EU khi tinh khiết.
- Biện pháp phòng ngừa: Tránh hít phải/tiếp xúc trực tiếp; sử dụng PPE (găng tay, kính bảo hộ) theo hướng dẫn của OSHA.
Ứng dụng
- Nghiên cứu: Nghiên cứu rối loạn chức năng ty thể, lão hóa và các bệnh thoái hóa thần kinh (ví dụ như bệnh Alzheimer).
- Dược phẩm dinh dưỡng: Tạo ra chất chống oxy hóa mạnh để hỗ trợ trao đổi chất (liều khuyến cáo: 100–600 mg/ngày).
- Dược mỹ phẩm: Natri R-ALA ổn định (Liponax®) dùng trong các công thức chống lão hóa tại chỗ.
Lưu trữ & Ổn định
- Bảo quản ngắn hạn: Bảo quản ở nhiệt độ 4°C trong hộp kín, tránh ánh sáng.
- Dài hạn: Ổn định trong ≥4 năm ở nhiệt độ -20°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ phòng hoặc lạnh.
Tại sao nên chọn R-ALA của chúng tôi?
- Công thức Bio-Enhanced®: Natri R-ALA ổn định giúp hấp thụ tốt hơn so với ALA thông thường.
- COA theo từng lô: Khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ với độ tinh khiết, dung môi còn lại (ví dụ: <0,5% etyl axetat) và thử nghiệm kim loại nặng (<2 ppm chì).
- Tuân thủ quy định: Đáp ứng tiêu chuẩn GRAS của FDA và tiêu chuẩn phụ gia thực phẩm của EU.
Từ khóa: Chất chống oxy hóa tự nhiên, cofactor ty thể, R-ALA có độ tinh khiết cao, stress oxy hóa, thực phẩm bổ sung, tinh khiết về mặt quang học.