Axit Azelaic 98%bằng HPLC | Cấp độ dược phẩm và mỹ phẩm
1. Tổng quan về sản phẩm
Axit Azelaic(CAS123-99-9) là một axit dicarboxylic bão hòa tự nhiên có công thức phân tử C₉H₁₆O₄ và khối lượng phân tử 188,22 g/mol. Cấp độ tinh khiết 98% đã được xác minh bằng HPLC của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn USP/EP, được tối ưu hóa cho các công thức da liễu và các ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật chính
- Độ tinh khiết: ≥98% (đã xác nhận bằng HPLC-ELSD, tổng tạp chất <0,2%)
- Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng
- Điểm nóng chảy: 109-111°C
- Điểm sôi: 286°C ở 100 mmHg
- Độ hòa tan: 2,14 g/L trong nước (25°C), hòa tan trong dung dịch ethanol/kiềm
2. Đặc tính hóa học
2.1 Kiểm tra cấu trúc
- Hồ sơ NMR:
¹H NMR (300 MHz, CDCl₃): δ 1,23 (t, J=7,1Hz, 3H), 1,26-1,39 (m, 6H), 1,51-1,69 (m, 4H), 2,26/2,32 (t, 2H mỗi cái), 4,10 (q, 2H), 11,04 (br s, COOH) - Sắc ký đồ HPLC:
Thời gian lưu: 20,5 phút (đỉnh chính), đỉnh tạp chất <0,1% ở 31,5/41,5 phút
2.2 Giao thức kiểm soát chất lượng
Tham số | Phương pháp | Tiêu chuẩn chấp nhận |
---|---|---|
Xét nghiệm | HPLC-ELSD (Agilent 1200) Cột: Purospher Star RP-C18 Pha động: Methanol/Nước/Axit axetic | 98,0-102,0% |
Kim loại nặng | ICP-MS | ≤10 phần triệu |
Dung môi còn lại | GC-FID (cột HP-5MS) Đạo hàm hóa với HMDS | Etanol <0,5% |
3. Ứng dụng dược phẩm
3.1 Hiệu quả về da liễu
- Mụn trứng cá thông thường:
Giảm mụn đầu đen tới 65% trong thử nghiệm kéo dài 12 tuần (kem 20%) thông qua:- Hành động kháng khuẩn chống lạiC. mụn trứng cá(MIC₅₀ 256 μg/mL)
- Ức chế tyrosinase (IC₅₀ 3,8 mM) đối với tình trạng tăng sắc tố sau viêm
- Bệnh trứng cá đỏ:
Gel 15% cho thấy giảm 72% tình trạng ban đỏ (so với 43% giả dược) thông qua:- Loại bỏ ROS chống oxy hóa (EC₅₀ 8,3 μM)
- Sự ức chế MMP-9 trong tế bào sừng
3.2 Hướng dẫn xây dựng công thức
Dạng bào chế | Khuyến khích % | Ghi chú về khả năng tương thích |
---|---|---|
Kem/Gel | 15-20% | Tránh methylparaben (gây ra sự phân hủy 42%) |
Liposome | 5-10% | Sử dụng đệm phosphat pH7.4 + lecithin đậu nành |
4. Ứng dụng mỹ phẩm
4.1 Sự kết hợp làm trắng
- Sự kết hợp tối ưu:
- 2% AzA + 5% Vitamin C: Giảm 31% melanin so với liệu pháp đơn trị
- 1% AzA + 0,01% Retinol: Tăng cường tổng hợp collagen gấp 2 lần
4.2 Dữ liệu ổn định
Tình trạng | Tỷ lệ suy thoái |
---|---|
40°C/75% RH (3M) | <0,5% |
Tiếp xúc với tia UV | 1,2% (có bảo vệ TiO₂) |
5. Sử dụng trong công nghiệp
- Tiền chất của polyme:
- Tổng hợp Nylon-6,9 (hiệu suất phản ứng >85% ở 220°C)
- Chất ức chế ăn mòn cho hợp kim thép (dung dịch 0,1M làm giảm ăn mòn tới 92%)
6. An toàn & Quy định
6.1 Hồ sơ độc tính
Tham số | Kết quả |
---|---|
LD₅₀ đường uống cấp tính (Chuột) | >5000mg/kg |
Kích ứng da | Nhẹ (OECD 404) |
Rủi ro về mắt | Thể loại 2B |
6.2 Tuân thủ toàn cầu
- Chứng nhận:
- Hồ sơ thuốc của FDA Hoa Kỳ
- Đã đăng ký EU REACH
- Hệ thống chất lượng ISO 9001:2015
7. Đóng gói và lưu trữ
Số lượng | Thùng chứa | Giá (EXW) |
---|---|---|
25kg | Phuy HDPE + Túi nhôm | 4.800 đô la |
1kg | Chai thủy tinh màu hổ phách | 220 đô la |
100g | Túi niêm phong kép | 65 đô la |
Bảo quản: 2-8°C trong môi trường khô ráo (nhiệt độ phòng có thể chấp nhận được nếu <25°C/60% RH)
8. Câu hỏi thường gặp
H: Tôi có thể sử dụng axit azelaic với niacinamide không?
A: Có, dữ liệu lâm sàng cho thấy 10% AzA + 4% niacinamide cải thiện khả năng dung nạp 37% so với AzA đơn thuần
H: Thời hạn sử dụng là bao lâu?
A: 36 tháng khi được bảo quản đúng cách. Có COA theo lô cụ thể
9. Tài liệu tham khảo
- Dữ liệu đặc trưng NMR
- Phương pháp HPLC-ELSD
- Nghiên cứu về tính ổn định
- Hiệu quả lâm sàng