Axit Tranexamic

Mô tả ngắn gọn:

Axit tranexamic (đôi khi được viết tắt là TXA) là một loại thuốc kiểm soát chảy máu. Nó giúp máu đông lại và được sử dụng cho chảy máu cam và kinh nguyệt ra nhiều. Nếu bạn đang nhổ răng, sử dụng nước súc miệng axit tranexamic có thể giúp cầm máu.


  • Giá FOB:Mỹ 5 - 2000 / KG
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:1KG
  • Khả năng cung cấp:10000 KG/tháng
  • Cảng:Thượng Hải/Bắc Kinh
  • Điều khoản thanh toán:Thư tín dụng, D/A, D/P, T/T, O/A
  • Điều khoản vận chuyển:Bằng đường biển/Đường hàng không/Chuyển phát nhanh
  • E-mail:: info@trbextract.com
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Tên sản phẩm: Axit Tranexamic 98% bằng HPLC
    Số CAS:1197-18-8
    Công thức phân tử: C₈H₁₅NO₂
    Khối lượng phân tử: 157,21 g/mol
    Độ tinh khiết: ≥98% (HPLC)
    Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng
    Bảo quản: +4°C (ngắn hạn), -20°C (dài hạn)
    Ứng dụng: Dược phẩm, Mỹ phẩm, Nghiên cứu

    1. Tổng quan về sản phẩm

    Axit Tranexamic (TXA), một chất tương tự lysine tổng hợp, được sử dụng rộng rãi như một tác nhân chống tiêu sợi huyết để giảm chảy máu trong các ca phẫu thuật và chấn thương. Sản phẩm này được sản xuất theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ tinh khiết ≥98% theo xác minh của Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Cấu trúc hóa học của nó (axit trans-4-(aminomethyl)cyclohexanecarboxylic) và độ ổn định cao làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

    • Công dụng y tế: Kiểm soát xuất huyết, điều trị chấn thương sọ não (TBI).
    • Mỹ phẩm: Kem làm trắng da chuyên trị tình trạng tăng sắc tố da.
    • Nghiên cứu: Phát triển phương pháp phân tích và nghiên cứu dược động học.

    2. Tính chất hóa học và vật lý

    • Tên IUPAC: Axit 4-(Aminomethyl)cyclohexane-1-carboxylic
    • CƯỜI: NC[C@@H]1CCC@HC(=O)O
    • Khóa InChI: InChI=1S/C8H15NO2/c9-5-6-1-3-7(4-2-6)8(10)11/h6-7H,1-5,9H2,(H,10,11)/t6-,7
    • Điểm nóng chảy: 386°C (dec.)
    • Độ hòa tan: Hòa tan trong nước (HCl 1N, dung dịch đệm điều chỉnh pH), methanol và acetonitril.

    3. Đảm bảo chất lượng

    3.1 Phân tích HPLC

    Phương pháp HPLC của chúng tôi đảm bảo định lượng chính xác và phân tích tạp chất:

    • Cột: XBridge C18 (4,6 mm × 250 mm, 5 μm) hoặc tương đương.
    • Pha động: Methanol:đệm axetat (20 mM, pH 4) (75:25 v/v).
    • Tốc độ dòng chảy: 0,8–0,9 mL/phút.
    • Phát hiện: UV ở bước sóng 220 nm hoặc 570 nm (sau khi dẫn xuất hóa với 1% ninhydrin).
    • Tính phù hợp của hệ thống:
      • Độ chính xác: ≤2% CV cho diện tích đỉnh (6 lần lặp lại).
      • Phục hồi: 98–102% (mức tăng đột biến 80%, 100%, 120%).

    3.2 Hồ sơ tạp chất

    • Tạp chất A: ≤0,1%.
    • Tạp chất B: ≤0,2%.
    • Tổng tạp chất: ≤0,2%.
    • Halogen (dưới dạng Cl⁻): ≤140 ppm.

    3.3 Tính ổn định

    • Độ ổn định pH: Tương thích với dung dịch đệm (pH 2–7,4) và các dung dịch truyền tĩnh mạch thông thường (ví dụ: fructose, natri clorua).
    • Độ ổn định nhiệt: Ổn định ở 37°C trong 24 giờ trong nền tảng sinh học.

    4. Ứng dụng

    4.1 Sử dụng trong y tế

    • Chăm sóc chấn thương: Giảm 20% tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân TBI (thử nghiệm CRASH-3).
    • Phẫu thuật: Giảm thiểu mất máu trong phẫu thuật (phẫu thuật chỉnh hình, phẫu thuật tim).

    4.2 Mỹ phẩm

    • Cơ chế: Ức chế quá trình sinh hắc tố do plasmin gây ra bằng cách chặn các vị trí liên kết lysine.
    • Công thức: Kem TXA 3% trị nám và tăng sắc tố da.
    • Tính an toàn: Sử dụng tại chỗ giúp tránh các rủi ro toàn thân (ví dụ như huyết khối).

    4.3 Nghiên cứu & Phát triển

    • Phương pháp phân tích: Tổng hợp: Nghiên cứu chuyển hóa tiền chất thuốc trong điều kiện axit.
      • UPLC-MS/MS: Dùng để phân tích huyết tương (LOD: 0,1 ppm).
      • Phương pháp huỳnh quang: Dẫn xuất hóa bằng NDA/CN (phản ứng 5 phút).

    5. Đóng gói và lưu trữ

    • Bao bì chính: Túi nhôm kín có chứa chất hút ẩm.
    • Thời hạn sử dụng: 24 tháng ở nhiệt độ -20°C.
    • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường (xác thực trong 72 giờ).

    6. An toàn và tuân thủ

    • Xử lý: Sử dụng PPE (găng tay, kính bảo hộ) để tránh hít phải/tiếp xúc.
    • Tình trạng quản lý: Tuân thủ dược điển USP, EP và JP.
    • Độc tính: LD₅₀ (đường uống, chuột) >5.000 mg/kg; không gây ung thư.

    7. Tài liệu tham khảo

    1. Xác nhận tính phù hợp của hệ thống đối với HPLC.
    2. Đường cong chuẩn và giao thức dẫn xuất.
    3. So sánh phương pháp UPLC-MS/MS.
    4. Hiệu quả về mặt chi phí trong chăm sóc chấn thương.
    5. Độ ổn định của công thức mỹ phẩm.

    Từ khóa: Axit Tranexamic 98% HPLC, Chất chống tiêu sợi huyết, Làm trắng da, Chăm sóc chấn thương, UPLC-MS/MS, Thử nghiệm CRASH-3, Điều trị nám da

    Meta Description: Axit Tranexamic có độ tinh khiết cao (≥98% theo HPLC) dùng cho mục đích y tế, mỹ phẩm và nghiên cứu. Phương pháp HPLC đã được xác thực, chăm sóc chấn thương hiệu quả về mặt chi phí và các công thức bôi ngoài da an toàn. CAS 1197-18-8.


  • Trước:
  • Kế tiếp: