L-ERGOTHIONEINE 99% BẰNG HPLC
Chất chống oxy hóa cao cấp cho các ứng dụng dược phẩm và mỹ phẩm
1. Tổng quan về sản phẩm
L-Ergothioneine(ERT) là một loại axit amin chứa lưu huỳnh tự nhiên có nguồn gốc từ quá trình lên men vi sinh, chủ yếu được tìm thấy trong nấm nhưTricholoma matsutakeVàHericium erinaceus. Sản phẩm của chúng tôi là bột tinh thể có độ tinh khiết cao (≥99% theo HPLC) với CAS số 497-30-3, được xác nhận thông qua phân tích sắc ký nghiêm ngặt. Nó thể hiện độ ổn định đặc biệt trong các công thức pH 4.0-6.0, làm cho nó trở nên lý tưởng cho huyết thanh chăm sóc da, kem dưỡng da và thực phẩm bổ sung dạng uống.
Các tính năng chính:
- Độ tinh khiết: ≥99% (có chứng nhận HPLC, cung cấp COA theo từng lô)
- Công thức phân tử: C₉H₁₅N₃O₂S | Khối lượng phân tử: 229,3 g/mol
- Độ hòa tan: 125 mg/mL trong nước (hỗ trợ siêu âm)
- Chứng nhận: Không biến đổi gen, Không gây dị ứng, Thân thiện với người ăn chay
2. Kiểm soát chất lượng và phương pháp HPLC
Quy trình phân tích của chúng tôi tuân thủ theo các giao thức được bình duyệt:
- Chuẩn bị mẫu: 1 mL môi trường nuôi cấy đun sôi ở 94°C trong 10 phút, lắc mạnh (1600 vòng/phút/30 phút), ly tâm (10.000×g/5 phút) và bảo quản ở -20°C nếu cần.
- Hệ thống HPLC: Dionex Ultimate 3000 với phần mềm Chromeleon.
- Cột: Cortecs UPLC T3 (2,1×150 mm, hạt 1,6 μm, kích thước lỗ chân lông 120 Å).
- Pha động: Chiết tách theo độ dốc từ axit formic 0,1% đến acetonitril 70%/axit formic 0,1%, tốc độ dòng chảy 0,3 mL/phút.
- Phát hiện: Độ hấp thụ tia cực tím ở 254 nm, LOQ 0,15 mmol/L.
Số liệu xác thực:
- Độ tuyến tính: 0,3–10 mmol/L (R² >0,99)
- Độ chính xác: ≤6% RSD (trong/giữa các xét nghiệm)
- Phục hồi: Độ chính xác ~100%
3. Lợi ích sức khỏe và ứng dụng
3.1 Công dụng dinh dưỡng
- Bảo vệ ty thể: Giảm stress oxy hóa bằng cách loại bỏ các gốc hydroxyl (IC₅₀: 2,5 μM) và các anion siêu oxit.
- Hỗ trợ Telomere: Làm chậm quá trình ngắn lại của telomere do tuổi tác trong ống nghiệm.
- Liều dùng: Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy liều dùng 5–20 mg/ngày làm tăng đáng kể nồng độ ERT trong huyết tương.
Sản phẩm được đề xuất:
- Viên nang: 100 μg–5 mg mỗi khẩu phần (ví dụ: LifeExtension's Essential Youth).
- Hỗn hợp hiệp đồng: Kết hợp với axit ferulic để tăng cường khả dụng sinh học.
3.2 Công dụng mỹ phẩm
- Chống lão hóa: Ức chế tyrosinase (giảm 40% ở nồng độ 0,5%) và bảo vệ elastin khỏi sự phân hủy của tia UV.
- Hướng dẫn pha chế:
- pH: 4.0–6.0 (độ ổn định tối ưu)
- Nồng độ: 0,5–2,0% trong huyết thanh/lotion
- Khả năng tương thích: Ổn định với vitamin C, axit hyaluronic và peptide.
4. Thông số kỹ thuật
Tham số | Đặc điểm kỹ thuật | Thẩm quyền giải quyết |
---|---|---|
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng | |
Độ tinh khiết (HPLC) | ≥99% | |
Điểm nóng chảy | 275–280°C (phân hủy) | |
Kho | 2–8°C trong hộp kín | |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
5. Tuân thủ an toàn và quy định
- Dữ liệu an toàn: LD₅₀ >2000 mg/kg (uống, chuột); không có tác dụng phụ trong các thử nghiệm trên người.
- Chứng nhận: Phê duyệt Thực phẩm Mới của EU (Ergoneine®), FDA GRAS.
- Xử lý: Sử dụng mặt nạ phòng độc được NIOSH chấp thuận và găng tay chống hóa chất trong quá trình xử lý công nghiệp.
6. Cung ứng và đóng gói toàn cầu
- Tùy chọn đóng gói: 1 kg, 10 kg, 1000 kg (bao giấy bạc có chất hút ẩm).
- Thời gian giao hàng: 3–5 ngày làm việc (vận chuyển toàn cầu qua DHL/FedEx).
- Thị trường phục vụ: Hoa Kỳ, EU, Úc, Nhật Bản, Brazil.
7. Từ khóa
- Từ khóa: “L-Ergothioneine 99%HPLC”, “Nhà cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên”, “Ergothioneine cho chăm sóc da”.
- Bao gồm CAS 497-30-3, tuyên bố về độ tinh khiết và các điều khoản ứng dụng.