Tên sản phẩm:Spermidine Trihydrochloride
Tên khác:1,4-Butanediamine,N1-(3-aminopropyl)-, hydrochloride (1:3);Spermidine hydrochloride; Spermidinetrihydrochloride
Số CAS:334-50-9
Xét nghiệm: 98,0% tối thiểu
Màu sắc: Bột màu trắng
Đóng gói: 25kgs/thùng
Spermidine trihydrochloride là một hợp chất polyamine được tìm thấy rộng rãi trong tế bào người và các nguồn thực phẩm khác nhau. Nó đóng một vai trò quan trọng trong chức năng tế bào và được biết là tham gia vào các quá trình như tổng hợp DNA, tổng hợp protein và phát triển tế bào.
Spermidine là một hợp chất polyamine tự nhiên được tìm thấy trong hầu hết các tế bào sống. Nó đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình tế bào khác nhau, chẳng hạn như duy trì sự ổn định của DNA, sao chép DNA thành RNA và ngăn ngừa sự chết của tế bào. Trong số đó, bột tinh trùng trihydrochloride là một dạng tinh trùng đã được chế biến thành dạng bột để dễ tiêu thụ. Tương tự, Speeridine trihydrochloride cũng có tác dụng trì hoãn lão hóa. Bởi vì nó có khả năng thúc đẩy quá trình tự thực bào, một quá trình tự nhiên trong cơ thể giúp loại bỏ các tế bào và thành phần tế bào bị tổn thương. Autophagy là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tế bào và ngăn ngừa sự tích tụ các chất độc hại trong cơ thể. Bằng cách thúc đẩy quá trình tự thực bào, tinh trùng trihydrochloride có thể giúp hỗ trợ chức năng và sức khỏe tổng thể của tế bào. Ngoài vai trò thúc đẩy quá trình tự thực bào, tinh trùng trihydrochloride đã được nghiên cứu về tác dụng chống lão hóa tiềm năng. Nhìn chung, Bột tinh trùng Spermidine Trihydrochloride là một hợp chất có khả năng tăng cường sức khỏe tế bào, hỗ trợ chức năng tim mạch và có khả năng làm chậm quá trình lão hóa. Mặt khác, Spermidine trihydrochloride là dạng muối của Spermidine và thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phòng thí nghiệm. Thêm muối hydrochloride vào Spermidine sẽ tạo thành Spermidine Trihydrochloride, chất này ổn định hơn và hòa tan trong nước hơn so với chỉ dùng Spemidine. Điều này giúp việc xử lý và quản lý dễ dàng hơn trong cài đặt thử nghiệm.
Tinh trùng là một polyamine. Phân bố rộng rãi trong các sinh vật sống, nó được tổng hợp bằng quá trình sinh tổng hợp puthamine (butylenediamine) và adenosine methionine. Neuronal NO synthase (nNOS) có thể bị ức chế. Liên kết và kết tủa DNA;
Nó có thể được sử dụng để tinh chế các protein liên kết DNA. Ngoài ra, tinh trùng kích thích hoạt động của polynucleotide kinase T4. Nó liên quan đến sự tăng trưởng, phát triển và phản ứng căng thẳng ở thực vật.
Spermidine Trihydrochloride là chất ức chế NOS1 và chất kích hoạt NMDA và T4. Spermidine Trihydrochloride nằm trong một nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của polyamine, trong đó các ion kali và natri được phát hiện có tác dụng phát huy các tác dụng khác nhau khi liên kết với polyamine.
Chức năng:
Spermidine là chiết xuất từ mầm lúa mì, chiết xuất từ Triticum aestivum L. Spermidine, lần đầu tiên được phân lập từ tinh dịch hoặc tinh trùng, là một thành phần polyamine tan trong nước, xuất hiện tự nhiên trong tất cả các mô của cơ thể con người và cũng được tìm thấy ở nhiều sinh vật khác như động vật , thực vật và các loại thực phẩm ăn kiêng điển hình. Spermidine có khả năng xâm nhập vào màng sinh học và được cho là có lợi cho mục đích tái tạo tế bào và chống lão hóa….Spermidine Trihydrochloride là chất ức chế NOS1 và chất kích hoạt NMDA và T4. Spermidine Trihydrochloride nằm trong một nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của polyamine, trong đó các ion kali và natri được phát hiện có tác dụng phát huy các tác dụng khác nhau khi liên kết với polyamine.
Nó cũng được sử dụng để tinh chế các protein liên kết DNA. Hoạt động của polynucleotide kinase T4 được kích thích. Làm chậm quá trình lão hóa protein.
1. Tinh trùng có thể ngăn ngừa tình trạng suy giảm trí nhớ do tuổi tác.
2. Tinh trùng có thể trì hoãn sự khởi phát của bệnh mất trí nhớ.
3. Tinh trùng có thể trì hoãn quá trình lão hóa để thúc đẩy quá trình suy thoái quá trình tổng hợp protein hoặc ngăn chặn chúng.
Ứng dụng:
Mặc dù tinh trùng xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm nhưng mức độ của nó rất khác nhau. Thực phẩm giàu tinh trùng bao gồm một số loại phô mai (chẳng hạn như phô mai già), nấm, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và các sản phẩm từ đậu nành, chẳng hạn như tempeh. Tuy nhiên, việc đạt được mức độ tinh trùng đầy đủ chỉ thông qua chế độ ăn uống có thể là một thách thức. Do đó, thực phẩm bổ sung có chứa tinh trùng trihydrochloride được ưa chuộng như một cách thuận tiện để đảm bảo lượng hấp thụ tối ưu. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong thực phẩm bổ sung và lợi ích của nó rất sâu rộng, từ tác dụng chống lão hóa đến tăng cường sức khỏe tim và não, tăng cường khả năng miễn dịch , ngăn ngừa mất cơ bắp, nuôi dưỡng tóc và da. Tinh trùng là một polyamine. Phân bố rộng rãi trong các sinh vật sống, nó được tổng hợp bằng quá trình sinh tổng hợp puthamine (butylenediamine) và adenosine methionine. Neuronal NO synthase (nNOS) có thể bị ức chế. Liên kết và kết tủa DNA;
Nó có thể được sử dụng để tinh chế các protein liên kết DNA. Ngoài ra, tinh trùng kích thích hoạt động của polynucleotide kinase T4. Nó liên quan đến sự tăng trưởng, phát triển và phản ứng căng thẳng ở thực vật.